Chỉ số
|
Cốp pha nhựa rỗng
|
Cốp pha nhựa PVC đặc
|
Cốp pha gỗ ván ép
|
Cốp pha ván tre truyền thống
|
Chống ăn mòn
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Độ bền
|
Cao
|
Không
|
Không
|
Không
|
Chống lại tác động
|
Cao
|
Bình thường
|
Kém
|
Kém
|
Bị biến dạng khi hấp thụ nước
|
Không
|
Có
|
Bị phá vỡ
|
Bị phá vỡ
|
Chống cháy
|
Có
|
Không
|
Không
|
Không
|
Chất bôi trơn
|
Không cần
|
Cần
|
Cần
|
Cần
|
Uốn cong sau khi sử dụng
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Trọng lượng (kg /m2)
|
8 (24kg/tấm)
|
15 (45kg/tấm)
|
7,2 (22kg/tấm)
|
7,5 (23kg/tấm)
|
Khả năng tái chế
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Khả năng xử lý
|
Cao
|
Bình thường
|
Cứng
|
Cứng
|
Thân thiện với môi trường
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Chi phí sử dụng
|
Thấp
|
Cao
|
Cao hơn
|
Cao hơn
|
Số lần sử dụng lại
|
80-100
|
20 ~ 30
|
3 ~ 6
|
6 ~ 8
|
Tốc độ tháo dỡ
|
Nhanh (Do trọng lượng nhẹ)
|
Chậm
|
Chậm
|
Chậm
|
Thử rơi ở độ cao 10m
|
Không có thiệt hại
|
Không có thiệt hại
|
Hư hại
|
Hư hại
|
Tốc độ lắp đặt
|
Nhanh (Do trọng lượng nhẹ)
|
Chậm
|
Chậm
|
Chậm
|
Sau khi tháo cần phải hoàn thiện bề mặt bê tông
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chi phí nhân công
|
Thấp
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|
Chi phí vật liệu
|
Thấp
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|
Chỉ
tiêu
|
Tấm
cốp pha gỗ
(wood)
|
Tấm
cốp pha thép
(Steel)
|
Tấm
cốp pha gỗ ép
(polywood)
|
Tấm
cốp pha hợp kim nhôm
(Aluminium)
|
Tấm
cốp pha nhựa rỗng
(Plastic)
|
Độ chịu lực
(kN/m2)
|
30
|
65
|
50
|
60
|
80
|
Thuận tiện
cho thi công
|
Khó
|
Dễ
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Dễ
|
Hiệu quả
công việc
|
Thấp
|
Rất cao
|
Trung bình
|
cao
|
Cao hơn tấm
nhôm
|
Nơi sử dụng
|
Tường, cột,
cầu, dầm, bản
|
Tường, cột,
dầm, bản
|
Tường, cột,
dầm, bản, cầu
|
Tường, cột,
dầm, bản
|
Tường, cột,
dầm, bản
|
Bề mặt sau
thi công
|
Thô, gồ ghề
|
bằng phẳng
như tường khô
|
bằng phẳng
|
bằng phẳng
|
Bằng phẳng
hơn tấm nhôm
|
Chi phí bảo
dưỡng
|
thấp
|
cao
|
thấp
|
thấp
|
rất thấp
|
Độ bền
|
thấp
|
Trung bình
|
thấp
|
thấp
|
rất thấp
|
Vòng đời
|
ngắn
|
dài
|
dài
|
dài
|
tới 80 lần
|
Tốc độ lắp
ghép
|
thấp
|
Trung bình
|
Trung bình
|
nhanh
|
nhanh
|
Yêu cầu
nhân công
|
Không cần
kỹ năng
|
cần ít kỹ
năng
|
cần ít kỹ
năng
|
cần kỹ
năng cao
|
cần ít kỹ
năng
|
Khả năng
tái chế
|
không
|
có
|
Có thể có
|
có
|
Có
|
Khối lượng
|
nhẹ
|
nặng
|
nặng
|
nhẹ
|
nhẹ
|
Chi phí
ban đầu
|
thấp
|
cao
|
cao
|
cao
|
Trunh bình
|
Khả năng
mang vác
|
Trung bình
|
khó
|
khó
|
dễ
|
dễ
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét